Smoot hawley là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Đạo luật Smoot-Hawley là chính sách thuế quan của Hoa Kỳ ban hành năm 1930 nhằm tăng thuế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất nội địa giữa khủng hoảng kinh tế. Dù mục tiêu là kích cầu kinh tế trong nước, đạo luật này đã gây ra phản ứng dây chuyền toàn cầu và làm trầm trọng thêm suy thoái thương mại quốc tế.

Giới thiệu về Đạo luật Smoot-Hawley

Đạo luật Smoot-Hawley, tên đầy đủ là "Đạo luật thuế quan năm 1930" (Tariff Act of 1930), là một văn bản pháp luật thương mại mang tính bước ngoặt trong lịch sử kinh tế Hoa Kỳ. Mục tiêu ban đầu của đạo luật là bảo vệ nền sản xuất nội địa bằng cách tăng mạnh thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ nước ngoài, qua đó hỗ trợ nông dân và ngành công nghiệp đang chịu áp lực nặng nề từ khủng hoảng kinh tế.

Đạo luật được đặt theo tên của hai nhà lập pháp thuộc Đảng Cộng Hòa: Thượng nghị sĩ Reed Smoot (Utah) và Hạ nghị sĩ Willis C. Hawley (Oregon), những người khởi xướng và vận động hành lang cho chính sách thuế quan mới. Được thông qua bởi Quốc hội và ký thành luật vào ngày 17 tháng 6 năm 1930, đạo luật này đánh dấu sự gia tăng thuế suất lớn nhất trong lịch sử hiện đại Hoa Kỳ.

Tổng cộng, Smoot-Hawley đã nâng thuế quan với hơn 20.000 mặt hàng nhập khẩu, từ nông sản đến các sản phẩm công nghiệp. Đây là một phản ứng chính sách can thiệp trực tiếp của chính phủ nhằm khôi phục nền kinh tế trong bối cảnh sụp đổ tài chính sau năm 1929. Tuy nhiên, hậu quả thực tế của đạo luật lại đi ngược với kỳ vọng ban đầu.

  • Ban hành: tháng 6 năm 1930
  • Chủ xướng: Reed Smoot và Willis C. Hawley
  • Số mặt hàng bị tăng thuế: hơn 20.000
  • Mục tiêu: bảo hộ nền kinh tế nội địa

Nguồn: History.com – Smoot-Hawley Tariff Act

Bối cảnh lịch sử ban hành đạo luật

Cuối thập niên 1920, nền kinh tế Hoa Kỳ bước vào thời kỳ bất ổn nghiêm trọng sau sự kiện thị trường chứng khoán sụp đổ tháng 10 năm 1929. Hàng loạt doanh nghiệp phá sản, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt, giá cả hàng hóa – đặc biệt là nông sản – lao dốc không phanh. Trong bối cảnh đó, các nhóm lợi ích nông nghiệp và công nghiệp gây áp lực lên Quốc hội để bảo vệ thị trường nội địa trước hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài.

Khủng hoảng nông nghiệp đã bắt đầu từ đầu thập niên 1920 và càng trầm trọng hơn khi giá ngũ cốc và thịt bò giảm sâu. Nhiều bang nông nghiệp như Kansas, Nebraska và Iowa chứng kiến làn sóng phá sản nông trại lan rộng. Các nhà lập pháp khu vực này đề xuất tăng thuế nhập khẩu để bảo vệ nông dân khỏi cạnh tranh với hàng hóa nhập khẩu rẻ từ Canada và Châu Âu.

Chỉ số kinh tế Năm 1929 Năm 1933
Tỷ lệ thất nghiệp 3.2% 24.9%
Giá trị xuất khẩu $5.24 tỉ $1.67 tỉ
Giá lúa mì (cent/bushel) 127 43

Tổng thống Herbert Hoover ban đầu phản đối việc tăng thuế quá mức, nhưng áp lực chính trị từ Đảng Cộng Hòa và các nhóm vận động đã buộc ông phải ký thông qua đạo luật. Dù được kỳ vọng là giải pháp phục hồi kinh tế, đạo luật lại nhanh chóng gây ra những phản ứng ngược chiều trên cả thị trường trong nước và quốc tế.

Nguồn phân tích: Federal Reserve History – Smoot-Hawley Tariff

Nội dung chính của đạo luật

Đạo luật Smoot-Hawley điều chỉnh biểu thuế nhập khẩu với mức tăng đáng kể. Theo ước tính của Ủy ban Thuế vụ Hoa Kỳ (United States Tariff Commission), mức thuế suất trung bình đã tăng từ 38.5%38.5\% lên 59.1%59.1\%. Tất cả các nhóm hàng chính đều chịu ảnh hưởng, từ nông sản như lúa mì, bắp, thịt hộp, đến sản phẩm chế biến như dệt may, sắt thép, hóa chất.

Một số ví dụ cụ thể về tăng thuế theo đạo luật:

  • Lúa mì: từ 10 cent lên 42 cent mỗi bushel
  • Thịt lợn muối: tăng 100%
  • Đường: từ 1.76 cent lên 2.2 cent mỗi pound

Danh mục sản phẩm bị tăng thuế mở rộng chưa từng có tiền lệ. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp nhập khẩu và chuỗi bán lẻ nội địa gặp khó khăn do chi phí hàng hóa đầu vào tăng cao, dẫn đến lạm phát chi phí và thu hẹp tiêu dùng. Về bản chất, đạo luật không chỉ là một chính sách thuế quan, mà còn là công cụ điều chỉnh cấu trúc thị trường nội địa một cách mạnh tay.

Phản ứng trong nước và quốc tế

Ngay khi đạo luật được công bố, cộng đồng học thuật và giới kinh tế Hoa Kỳ đã phản đối mạnh mẽ. Nổi bật nhất là bức thư ngỏ từ 1.028 nhà kinh tế học gửi đến Tổng thống Hoover, cảnh báo về nguy cơ suy giảm thương mại và gia tăng xung đột thương mại. Mặc dù vậy, thư này không được phản hồi chính thức và đạo luật vẫn được ban hành như kế hoạch.

Các đối tác thương mại lớn của Hoa Kỳ như Canada, Anh, Đức và Pháp nhanh chóng đáp trả bằng các biện pháp trả đũa thuế quan. Điều này dẫn đến chu kỳ leo thang thuế suất trên quy mô toàn cầu, gây tổn hại nghiêm trọng cho hệ thống thương mại quốc tế đang mong manh sau Thế chiến I.

Một số phản ứng quốc tế tiêu biểu:

  • Canada: tăng thuế lên 16 mặt hàng chủ lực từ Hoa Kỳ
  • Pháp: áp thuế chống bán phá giá với xe hơi Mỹ
  • Đức: cấm nhập khẩu một số sản phẩm nông nghiệp Mỹ

Các biện pháp trả đũa không chỉ giới hạn trong lĩnh vực thuế quan mà còn ảnh hưởng đến các hiệp định thương mại song phương. Kết quả là mạng lưới thương mại toàn cầu suy yếu nhanh chóng, làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới.

Chi tiết: Peterson Institute for International Economics – Smoot-Hawley Legacy

Hệ quả đối với nền kinh tế Hoa Kỳ

Thay vì cứu vãn nền kinh tế nội địa như kỳ vọng, đạo luật Smoot-Hawley đã góp phần làm trầm trọng thêm cuộc Đại Khủng hoảng. Mức thuế quan tăng cao dẫn đến sụt giảm mạnh mẽ trong hoạt động thương mại. Xuất khẩu của Hoa Kỳ giảm gần 61%61\% chỉ trong vòng ba năm, từ $5.24 tỉ năm 1929 xuống còn $2.02 tỉ năm 1932, kéo theo sự suy giảm sản xuất và sa thải hàng triệu lao động.

Nhiều ngành công nghiệp phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu – như máy móc, nông sản, và ô tô – chịu thiệt hại nặng nề. Lượng hàng tồn kho tăng cao, trong khi sức mua trong nước không đủ bù đắp mức giảm từ thị trường quốc tế. Chuỗi cung ứng bị gián đoạn khiến giá thành sản xuất tăng, làm giảm năng lực cạnh tranh toàn cầu của doanh nghiệp Mỹ.

Năm Xuất khẩu (tỉ USD) Nhập khẩu (tỉ USD) Chênh lệch cán cân thương mại
1929 5.24 4.40 +0.84
1932 2.02 1.32 +0.70
1933 1.67 1.17 +0.50

Tỷ lệ thất nghiệp tăng từ 3.2%3.2\% năm 1929 lên 24.9%24.9\% năm 1933. Sự sụp đổ trong thương mại không chỉ ảnh hưởng đến ngành xuất khẩu mà còn lan rộng sang các lĩnh vực liên quan như vận tải, ngân hàng, tài chính và bán lẻ. Một hệ quả không mong muốn khác là niềm tin vào năng lực quản trị kinh tế của chính phủ bị suy giảm nghiêm trọng.

Tác động toàn cầu và sự sụp đổ của thương mại quốc tế

Smoot-Hawley nhanh chóng kéo theo hiệu ứng domino về mặt chính sách. Hơn 20 quốc gia phản ứng bằng cách nâng thuế nhập khẩu để bảo vệ thị trường trong nước. Một loạt biện pháp thương mại đối đầu – từ áp thuế, hạn ngạch, đến kiểm soát vốn – khiến hệ thống thương mại toàn cầu rơi vào tình trạng đóng băng.

Theo thống kê của League of Nations, tổng giá trị thương mại quốc tế giảm hơn 65%65\% trong giai đoạn 1929–1934. Các quốc gia xuất khẩu phụ thuộc vào Mỹ như Canada, Đức, và Nhật Bản đối mặt với khủng hoảng kép: vừa mất thị trường, vừa bị khủng hoảng tín dụng lan rộng từ hệ thống ngân hàng Mỹ.

  • Canada mất hơn 50% giá trị xuất khẩu sang Hoa Kỳ
  • Đức rơi vào siêu lạm phát và khủng hoảng ngân hàng
  • Nhật Bản chuyển sang hướng công nghiệp quân sự hóa để thoát khủng hoảng

Trong bối cảnh đó, thương mại quốc tế không còn là công cụ phát triển mà trở thành công cụ cạnh tranh quyền lực và bảo hộ chính trị. Một số nhà sử học kinh tế cho rằng Smoot-Hawley đã góp phần thúc đẩy chủ nghĩa dân tộc cực đoan ở châu Âu và châu Á, tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của các chế độ toàn trị trong thập niên 1930.

Học thuyết kinh tế về tác động của thuế quan

Nhiều lý thuyết kinh tế hiện đại cho rằng việc áp thuế quan cao như Smoot-Hawley làm giảm tổng thặng dư xã hội thông qua ba cơ chế chính: mất hiệu quả phân bổ nguồn lực, giá cả tăng với người tiêu dùng, và giảm năng lực cạnh tranh toàn cầu. Theo mô hình cung cầu tiêu chuẩn, thuế quan tạo ra phần tổn thất vô ích (deadweight loss), làm giảm tổng phúc lợi của nền kinh tế.

Theo lý thuyết Heckscher-Ohlin và nguyên lý lợi thế so sánh của Ricardo, các quốc gia nên tập trung vào ngành có chi phí cơ hội thấp nhất. Việc cố tình bảo hộ ngành kém hiệu quả thông qua thuế quan sẽ khiến tổng sản lượng và thu nhập thực giảm xuống.

Biểu đồ dưới đây minh họa tác động của thuế quan trong mô hình cung cầu cơ bản:

Tác động của thuế quan trong mô hình cung cầu

Mặc dù một số nhà kinh tế theo trường phái Keynes cho rằng biện pháp bảo hộ có thể phù hợp trong điều kiện khủng hoảng để ổn định việc làm ngắn hạn, phần lớn học giả hiện đại đều đồng thuận rằng thuế quan cao như Smoot-Hawley là phản tác dụng về dài hạn.

Xem thêm: Investopedia – Tariff Definition and Economic Impact

Sự thay đổi chính sách sau Smoot-Hawley

Nhận thấy hậu quả nghiêm trọng từ chính sách thuế quan cực đoan, chính phủ Hoa Kỳ đã có bước chuyển chính sách quan trọng vào năm 1934 với đạo luật Reciprocal Trade Agreements Act (RTAA). Đạo luật này cho phép Tổng thống có quyền đàm phán song phương để hạ thuế quan mà không cần Quốc hội phê chuẩn từng điều khoản, mở ra một kỷ nguyên mới cho tự do hóa thương mại.

Trong hai thập niên sau đó, Hoa Kỳ ký hơn 30 hiệp định thương mại song phương. Các mức thuế quan giảm dần và thương mại quốc tế được phục hồi một phần sau Thế chiến II. RTAA cũng đặt nền móng cho các thể chế thương mại đa phương như GATT (1947) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

  • 1934: RTAA ra đời
  • 1947: Hoa Kỳ trở thành nước sáng lập GATT
  • 1995: WTO thay thế GATT, hoàn thiện khung thể chế thương mại toàn cầu

Xem chi tiết tại: Office of the United States Trade Representative – History

Đánh giá lịch sử và bài học chính sách

Đạo luật Smoot-Hawley ngày nay được nhìn nhận như một ví dụ điển hình về hậu quả tiêu cực của chủ nghĩa bảo hộ trong thời kỳ khủng hoảng. Dù xuất phát từ nhu cầu chính đáng nhằm hỗ trợ nền kinh tế trong nước, chính sách này đã dẫn đến hệ lụy sâu rộng cả về kinh tế và địa chính trị.

Các nhà hoạch định chính sách hiện đại thường viện dẫn Smoot-Hawley để phản đối những xu hướng áp thuế cực đoan, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng như hiện nay. Từ khủng hoảng kinh tế 2008 đến tranh chấp thương mại Mỹ–Trung, bài học từ Smoot-Hawley luôn được dùng làm cảnh báo trong các diễn đàn quốc tế như IMF, WTO hay G20.

Điểm then chốt rút ra là: trong nền kinh tế phụ thuộc lẫn nhau toàn cầu, bất kỳ chính sách thương mại đơn phương nào cũng có khả năng gây ra hiệu ứng lan truyền vượt ngoài biên giới quốc gia, và đôi khi, hậu quả còn nghiêm trọng hơn mục tiêu ban đầu của chính sách.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề smoot hawley:

Electrification, the Smoot-Hawley tariff bill and the stock market boom and crash of 1929: evidence from longitudinal data
Journal of Economics and Finance - Tập 42 Số 4 - Trang 631-650 - 2018
Điện khí hóa, Đạo luật Thuế Smoot-Hawley và Sự Giảm Sút trong Chi Phí Đầu Tư Giai Đoạn 1931-1932: Kiểm Tra Giả Thuyết Về Năng Lực Dư Thừa Dịch bởi AI
International Advances in Economic Research - Tập 23 - Trang 295-308 - 2017
Beaudreau (1996) lập luận rằng sự sụt giảm trong chi tiêu đầu tư vào đầu những năm 1930 là kết quả của hai yếu tố, đó là sự điện khí hóa trong ngành sản xuất tại Hoa Kỳ vào những năm 1910 và 1920, dẫn đến năng lực dư thừa đáng kể, và thứ hai là sự thất bại của Dự luật Thuế Smoot-Hawley vào tháng 10 năm 1929 khi không được Thượng viện thông qua, dẫn đến (i) Sự Sụp Đổ Thị Trường Chứng Khoán vào thán...... hiện toàn bộ
#điện khí hóa #Smoot-Hawley #chi tiêu đầu tư #năng lực dư thừa #Đại Khủng Hoảng
The political economy of the Fordney-McCumber and Smoot-Hawley tariff acts
Explorations in Economic History - Tập 29 - Trang 30-50 - 1992
Misallocation and productivity effects of the Smoot–Hawley tariff
Review of Economic Dynamics - Tập 16 - Trang 120-134 - 2013
Tổng số: 4   
  • 1